Có 2 kết quả:
时髦 shí máo ㄕˊ ㄇㄠˊ • 時髦 shí máo ㄕˊ ㄇㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng
Từ điển Trung-Anh
(1) in vogue
(2) fashionable
(2) fashionable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng
Từ điển Trung-Anh
(1) in vogue
(2) fashionable
(2) fashionable
Bình luận 0