Có 2 kết quả:

时髦 shí máo ㄕˊ ㄇㄠˊ時髦 shí máo ㄕˊ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

Từ điển Trung-Anh

(1) in vogue
(2) fashionable

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

Từ điển Trung-Anh

(1) in vogue
(2) fashionable